Revit Việt Nam xin giới thiệu nội dung khóa học Revit Structure học qua video.
- Có thể dựng hình kết cấu bê tông cốt thép bằng Revit Structure cho các dự án Bê tông cốt thép dân dụng
- Hiểu rõ vai trò, vị trí và khả năng áp dụng của Revit Structure trong công nghệ BIM
- Định hướng đúng ngay từ đầu cách xây dựng và quản lý mô hình
- Có thể tạo dựng các bộ family phục vụ dựng hình và triển khai bản vẽ
- Biết bóc tách, quản lý khối lượng theo tầng, hoặc cả dự án phục vụ đấu thầu, dự toán.
- Biết in ấn, trình bày, xuất bản vẽ ra Cad, PDF, A360,... phục vụ trình chiếu, xử lý hậu kỳ
- Đối tượng là những người mới bắt đầu với Revit
- Đối tượng là những người định hướng làm về Combine
- Đối tượng sinh viên - những người cần trang bị kỹ năng trước khi ra trường.
- Đối tượng người đi làm - cập nhật công nghệ mới.
![]() |
1.1. Giới thiệu giao diện phần mềm | 00:08:33 |
![]() |
1.2. Thực hành dựng cao độ | 00:04:58 |
![]() |
1.3. Thực hành dựng lưới trục | 00:06:41 |
![]() |
1.4. Hiệu chỉnh lưới trục | 00:06:55 |
![]() |
1.5. Công cụ dựng móng | 00:06:49 |
![]() |
1.6. Công cụ dựng cột kết cấu | 00:06:05 |
![]() |
1.7. Công cụ dựng dầm | 00:11:36 |
![]() |
2.1. Công cụ dựng dầm tiếp theo | 00:06:11 |
![]() |
2.2. Hiệu chỉnh cao độ cột, dầm | 00:04:18 |
![]() |
2.3. Tìm hiểu công cụ sàn kết cấu | 00:11:55 |
![]() |
2.4. Công cụ Modify sub elements – thực hành sàn mái | 00:9:14 |
![]() |
2.5. Công cụ Modify sub elements – thực hành sàn mái | 00:10:14 |
![]() |
2.6. Công cụ Modify sub elements – thực hành sàn mái | 00:04:48 |
![]() |
2.7. Công cụ sweep – dựng seno | 00:07:38 |
![]() |
2.8. Công cụ sweep – dựng seno | 00:03:55 |
![]() |
2.9. Tường kiến trúc – ví dụ 1 | 00:05:18 |
3.1. Hiệu chỉnh cao độ dầm sàn áp mái
00:05:57
3.2. Thực hành wall achitecture – tường thu hồi
00:09:46
3.3. Hiệu chỉnh seno và cửa sổ tường thu hồi
00:04:19
3.4. Dựng hệ lito từ beam system
00:12:13
3.5. Thực hành wall achitecture – tường thu hồi
00:11:53
3.6. Thực hành tường kết cấu
00:10:11
3.7. Thực hành ví dụ autodesk
00:03:34
3.8. Thực hành kết cấu móng băng
00:13:15
![]() |
4.1. Sơ bộ tiết diện cột dầm sàn | 00:08:03 |
![]() |
4.2. Phương án kết cấu ban công | 00:06:07 |
![]() |
4.3. Giới thiệu bộ thư viện tiêu chuẩn | 00:02:49 |
![]() |
4.4. Dàn trang bản vẽ 1 | 00:09:01 |
![]() |
4.5. Triển khai mặt bằng kết cấu 1 | 00:09:10 |
![]() |
4.6. Triển khai mặt bằng kết cấu 2 | 00:06:55 |
![]() |
4.7. Triển khai mặt bằng kết cấu 3 | 00:03:50 |
![]() |
4.8. Tìm hiểu công cụ view range | 00:06:07 |
![]() |
4.9. Thực hành view range, vg | 00:04:52 |
![]() |
4.10. Thực hành tag móng băng | 00:02:03 |
![]() |
5.1. Triển khai mặt ằng kết cấu móng | 00:04:25 |
![]() |
5.2. Thiết lập lớp bê tông bảo vệ | 00:08:00 |
![]() |
5.3. Thiết lập view triển khai | 00:04:01 |
![]() |
5.4. Thiết lập mặt cắt dầm | 00:05:35 |
![]() |
5.5. Công cụ vẽ thép - thực hành thép dầm | 00:11:46 |
![]() |
5.6. Công cụ vẽ thép - thực hành thép dầm 2 | 00:08:42 |
![]() |
5.7. Công cụ vẽ thép - thực hành thép dầm 3 | 00:07:19 |
![]() |
5.8. Thực hành thép móng băng 1 | 00:09:54 |
![]() |
5.9. Thực hành thép móng băng 2 | 00:05:01 |
![]() |
5.10. Thực hành tag thép y category | 00:05:50 |
![]() |
5.11. Xóa dim thừa | 00:01:38 |
![]() |
5.12. Thực hành tag Multi Rear | 00:10:41 |
![]() |
6.1. Giải đáp số 1: về bản vẽ kĩ thuật và bản vẽ shop | 00:02:14 |
![]() |
6.2. Chữa bài, hướng dẫn detail nét cắt cấu kiện | 00:07:03 |
![]() |
6.3. Hiệu chỉnh tag | 00:03:34 |
![]() |
6.4. Triển khai mặt bằng cột | 00:09:09 |
![]() |
6.5. Thiết lập mặt cắt cột | 00:03:09 |
![]() |
6.6. Dàn trang chi tiết cột | 00:07:32 |
![]() |
6.7. Đặt lệnh tắt, triển khai thép cổ cột | 00:07:17 |
![]() |
6.8. Hoàn thiện thép cột | 00:10:00 |
![]() |
6.9. Hiệu chỉnh móc thép | 00:02:09 |
![]() |
6.10. Hoàn thiện bản vẽ cột | 00:10:12 |
![]() |
6.11. Triển khai mặt bằng vách bể bơi | 00:07:24 |
![]() |
6.12. Triển khai thép vách | 00:09:50 |
![]() |
6.13. Tag thép vách, quản lý số hiệu thép | 00:04:04 |
![]() |
6.14. Tính năng propagate Rebar | 00:07:58 |
![]() |
6.15. Chú ý khí đặt thép sàn | 00:07:02 |
![]() |
6.16. Thép sàn lớp dưới thanh nằm dưới | 00:03:36 |
![]() |
7.1. Thép sàn lớp dưới, cây nằm dưới 2 | 00:10:43 |
![]() |
7.2. Thép sàn lớp dưới cây nằm trên | 00:03:09 |
![]() |
7.3. Thép sàn lớp dưới cây nằm trên 2 | 00:13:35 |
![]() |
7.4. Thép sàn lớp trên cây nằm trên | 00:13:25 |
![]() |
7.5. Thép sàn lớp trên cây nằm dưới | 00:05:41 |
![]() |
7.6. Tổng quan về Filter 1 | 00:06:28 |
![]() |
7.7. Tổng quan về Filter 1 | 00:02:29 |
![]() |
7.8. Tổng quan về Filter 2 | 00:03:46 |
![]() |
7.9. Tổng quan về Filter 3 | 00:05:03 |
![]() |
7.10. Coppy selection, hiệu chỉnh filter | 00:10:34 |
![]() |
7.11. Vẽ thép tuyến tính – surface | 00:03:02 |
![]() |
8.1. Vẽ thép tuyến tính – surface | 00:08:51 |
![]() |
8.2. Vẽ thép tuyến tính – align | 00:06:43 |
![]() |
8.3. Edit constraints | 00:01:47 |
![]() |
8.4. Vẽ thép tuyến tính – align cho vách | 00:07:49 |
![]() |
8.5. Vẽ thép tuyến tính – align giải đáp | 00:01:26 |
![]() |
8.6. Share parameter, project parameter | 00:05:09 |
![]() |
8.7. Tạo bảng thống kê | 00:03:43 |
![]() |
8.8. Đánh schedule mark, số cấu kiện | 00:05:07 |
![]() |
8.9. Hàm tính trong bảng thống kê | 00:04:41 |
![]() |
8.10. Hiệu chỉnh bảng thống kê | 00:11:11 |
![]() |
8.11. Thống kê hình dạng thép | 00:06:35 |
![]() |
9.1. Tính tổng trong bảng thống kê | 00:05:47 |
![]() |
9.2. Filter trong bảng thống kê | 00:06:33 |
![]() |
9.3. Filter by sheet | 00:01:12 |
![]() |
9.4. Split and place schedule | 00:05:00 |
![]() |
9.5. Tổng quan filter 2 | 00:05:03 |
![]() |
9.6. Khởi tạo view template | 00:03:46 |
![]() |
9.7. Hiểu vể view template, view type | 00:07:46 |
![]() |
9.8. View template mặt bằng | 00:07:48 |
![]() |
9.9. Thống kê dầm | 00:07:26 |
![]() |
9.10. Thống kê cột | 00:05:28 |
![]() |
9.11. Thống kê sàn | 00:04:31 |
![]() |
9.12. Thống kê thép tổng để lập dự toán | 00:03:27 |
![]() |
9.13. Dựng cầu thang xoắn | 00:03:37 |
![]() |
9.14. Bố trí thép thang xoắn 1 | 00:05:58 |
![]() |
9.15. Bố trí thép thang xoắn 2 | 00:06:58 |
![]() |
10.1. Trình bày thang xoắn 1 | 00:12:04 |
![]() |
10.2. Hướng dẫn vẽ thang 1 vế | 00:03:55 |
![]() |
10.3. Hướng dẫn vẽ thang gấp giấy | 00:03:03 |
![]() |
10.4. Triển khai thang 1 vế | 00:10:00 |
![]() |
10.5. Triển khai thang 1 vế tiếp | 00:06:47 |
![]() |
10.6. Triển khai thang gấp giấy | 00:11:09 |
![]() |
10.7. Hướng dẫn vẽ cầu thang bằng công cụ sketch | 00:07:43 |
![]() |
10.8. Trải bản thang ra sàn phẳng | 00:09:53 |
![]() |
10.9. Trải thép ra bản thang 1 vễ | 00:02:53 |
![]() |
10.10. Trải thép ra bản thang U | 00:03:08 |
![]() |
10.11. Hướng dẫn detail chi tiết thang | 00:11:18 |
![]() |
11.1. Tạo danh mục bản vẽ | 00:08:38 |
![]() |
11.2. Làm việc với Legents | 00:11:41 |
![]() |
11.3. Import cad | 00:04:29 |
![]() |
11.4. Link cad | 00:04:27 |
![]() |
11.5. Chú ý khi import cad | 00:04:51 |
![]() |
11.6. In ấn pdf | 00:10:30 |
![]() |
11.7. Xuất cad | 00:05:00 |
![]() |
11.8. Sắp xếp bảng trình duyệt dự án | 00:05:01 |
![]() |
11.9. Tạo template mẫu cho dự án sau | 00:05:49 |
![]() |
11.10. Hướng dẫn công cụ khoanh mây | 00:06:46 |
![]() |
11.11. Hướng dẫn công cụ link file revit | 00:03:32 |
![]() |
11.12. Hướng dẫn lập mặt bằng lanh tô | 00:15:09 |
![]() |
11.13. Giải đáp số 1 | 00:04:45 |
![]() |
12.1. Làm việc với khung tên trong revit | 00:16:00 |
![]() |
12.2. Khởi tạo workset và tạo file local | 00:11:11 |
![]() |
12.3. Làm việc nhóm workset | 00:07:02 |
![]() |
12.4. Nhả quyền và phân quyền - workset | 00:05:55 |